Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真确

Pinyin: zhēn què

Meanings: Chân thực và chính xác, True and accurate., ①确实。[例]真确的消息。*②真切。[例]看得真确。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 具, 十, 石, 角

Chinese meaning: ①确实。[例]真确的消息。*②真切。[例]看得真确。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả tính chất của thông tin hoặc dữ liệu.

Example: 这个消息非常真确。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī fēi cháng zhēn què 。

Tiếng Việt: Thông tin này rất chân thực và chính xác.

真确
zhēn què
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thực và chính xác

True and accurate.

确实。真确的消息

真切。看得真确

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真确 (zhēn què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung