Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真知
Pinyin: zhēn zhī
Meanings: Profound knowledge, truth., Hiểu biết sâu sắc, chân lý, ①真才实学;深刻的哲理;真理。[例]实践出真知。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 具, 十, 口, 矢
Chinese meaning: ①真才实学;深刻的哲理;真理。[例]实践出真知。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.
Example: 他有丰富的真知。
Example pinyin: tā yǒu fēng fù de zhēn zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy có hiểu biết sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu sắc, chân lý
Nghĩa phụ
English
Profound knowledge, truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真才实学;深刻的哲理;真理。实践出真知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!