Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真知灼见
Pinyin: zhēn zhī zhuó jiàn
Meanings: Profound and insightful understanding., Hiểu biết sâu sắc và sáng suốt, 灼明白,透彻。正确而透彻的见解。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三真知灼见者,尚且有误,何况其他!”[例]两家之学皆深入宋儒之室,但以汉学为不可废耳,多倚墙之见,依违之言,岂~者哉!——江藩《汉学师承记·顾炎武》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 具, 十, 口, 矢, 勺, 火, 见
Chinese meaning: 灼明白,透彻。正确而透彻的见解。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三真知灼见者,尚且有误,何况其他!”[例]两家之学皆深入宋儒之室,但以汉学为不可废耳,多倚墙之见,依违之言,岂~者哉!——江藩《汉学师承记·顾炎武》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay được sử dụng trong văn bản học thuật.
Example: 这篇文章体现了作者的真知灼见。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng tǐ xiàn le zuò zhě de zhēn zhī zhuó jiàn 。
Tiếng Việt: Bài viết này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và sáng suốt của tác giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu sắc và sáng suốt
Nghĩa phụ
English
Profound and insightful understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灼明白,透彻。正确而透彻的见解。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三真知灼见者,尚且有误,何况其他!”[例]两家之学皆深入宋儒之室,但以汉学为不可废耳,多倚墙之见,依违之言,岂~者哉!——江藩《汉学师承记·顾炎武》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế