Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真知卓见

Pinyin: zhēn zhī zhuó jiàn

Meanings: Profound insight and extraordinary vision., Hiểu biết sâu sắc và tầm nhìn vượt trội, 指正确而深刻的认识和高明的见解。同真知灼见”。[出处]郭沫若《盲肠炎·向自由王国飞跃》“我的旧信稿,不敢说是甚么真知卓见,不过在此提供出来,聊以供朋友们的讨论罢了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 具, 十, 口, 矢, ⺊, 早, 见

Chinese meaning: 指正确而深刻的认识和高明的见解。同真知灼见”。[出处]郭沫若《盲肠炎·向自由王国飞跃》“我的旧信稿,不敢说是甚么真知卓见,不过在此提供出来,聊以供朋友们的讨论罢了。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi trí tuệ và tầm nhìn xa.

Example: 他的演讲充满了真知卓见。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le zhēn zhī zhuó jiàn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông đầy những hiểu biết sâu sắc và tầm nhìn vượt trội.

真知卓见
zhēn zhī zhuó jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết sâu sắc và tầm nhìn vượt trội

Profound insight and extraordinary vision.

指正确而深刻的认识和高明的见解。同真知灼见”。[出处]郭沫若《盲肠炎·向自由王国飞跃》“我的旧信稿,不敢说是甚么真知卓见,不过在此提供出来,聊以供朋友们的讨论罢了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真知卓见 (zhēn zhī zhuó jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung