Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真真
Pinyin: zhēn zhēn
Meanings: Very real, extremely authentic., Rất thật, cực kỳ chân thực, ①副词。的确,实在。[例]真真不能忘汝也。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 具, 十
Chinese meaning: ①副词。的确,实在。[例]真真不能忘汝也。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh tính chân thực.
Example: 画得真真。
Example pinyin: huà dé zhēn zhēn 。
Tiếng Việt: Vẽ rất thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất thật, cực kỳ chân thực
Nghĩa phụ
English
Very real, extremely authentic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词。的确,实在。真真不能忘汝也。——清·林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!