Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真相毕露
Pinyin: zhēn xiàng bì lù
Meanings: The whole truth is revealed., Sự thật hoàn toàn lộ rõ, 真面目完全显露出来。[例]原先他还想狡辩,但后来~,才使他哑口无言。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 具, 十, 木, 目, 比, 路, 雨
Chinese meaning: 真面目完全显露出来。[例]原先他还想狡辩,但后来~,才使他哑口无言。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng với ý nghĩa sự thật bị phơi bày hoàn toàn.
Example: 他的谎言最终导致真相毕露。
Example pinyin: tā de huǎng yán zuì zhōng dǎo zhì zhēn xiàng bì lù 。
Tiếng Việt: Những lời nói dối của anh ta cuối cùng khiến sự thật hoàn toàn lộ rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật hoàn toàn lộ rõ
Nghĩa phụ
English
The whole truth is revealed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真面目完全显露出来。[例]原先他还想狡辩,但后来~,才使他哑口无言。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế