Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真相大白
Pinyin: zhēn xiàng dà bái
Meanings: The truth comes to light., Sự thật được phơi bày, 大白彻底弄清楚。真实情况完全弄明白了。[例]经过公安干警一个多月的严密侦察,这桩案件终于真相大白。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 具, 十, 木, 目, 一, 人, 白
Chinese meaning: 大白彻底弄清楚。真实情况完全弄明白了。[例]经过公安干警一个多月的严密侦察,这桩案件终于真相大白。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả việc tìm ra sự thật sau quá trình điều tra.
Example: 经过调查,真相大白。
Example pinyin: jīng guò diào chá , zhēn xiàng dà bái 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, sự thật đã được phơi bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật được phơi bày
Nghĩa phụ
English
The truth comes to light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大白彻底弄清楚。真实情况完全弄明白了。[例]经过公安干警一个多月的严密侦察,这桩案件终于真相大白。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế