Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真皮

Pinyin: zhēn pí

Meanings: Da thật, Genuine leather., ①皮肤中层的感觉血管内层。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 具, 十, 皮

Chinese meaning: ①皮肤中层的感觉血管内层。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực thời trang hoặc sản xuất đồ da.

Example: 这款包使用的是真皮。

Example pinyin: zhè kuǎn bāo shǐ yòng de shì zhēn pí 。

Tiếng Việt: Chiếc túi này được làm từ da thật.

真皮
zhēn pí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da thật

Genuine leather.

皮肤中层的感觉血管内层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真皮 (zhēn pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung