Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真的
Pinyin: zhēn de
Meanings: Really, truly., Thực sự, đúng là.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 具, 十, 勺, 白
Grammar: Được dùng như một phó từ để khẳng định điều gì đó là đúng sự thật.
Example: 他真的来了。
Example pinyin: tā zhēn de lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy thực sự đã đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực sự, đúng là.
Nghĩa phụ
English
Really, truly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!