Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真格
Pinyin: zhēn gé
Meanings: Serious, genuine., Nghiêm túc, thật sự, ①[方言]实在的,当真的。[例]你别再装着玩儿啦,说真格的吧!
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 具, 十, 各, 木
Chinese meaning: ①[方言]实在的,当真的。[例]你别再装着玩儿啦,说真格的吧!
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 他是真格的人。
Example pinyin: tā shì zhēn gé de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm túc, thật sự
Nghĩa phụ
English
Serious, genuine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]实在的,当真的。你别再装着玩儿啦,说真格的吧!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!