Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真挚
Pinyin: zhēn zhì
Meanings: Chân thành, tha thiết (thường dùng để miêu tả tình cảm)., Sincere, heartfelt (often used to describe feelings)., ①真诚恳切。[例]真挚的感情。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 具, 十, 手, 执
Chinese meaning: ①真诚恳切。[例]真挚的感情。
Grammar: Từ loại tính từ, thường bổ nghĩa cho các mối quan hệ hoặc cảm xúc giữa con người.
Example: 他们的友谊非常真挚。
Example pinyin: tā men de yǒu yì fēi cháng zhēn zhì 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, tha thiết (thường dùng để miêu tả tình cảm).
Nghĩa phụ
English
Sincere, heartfelt (often used to describe feelings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真诚恳切。真挚的感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!