Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真情
Pinyin: zhēn qíng
Meanings: Genuine feelings or deep emotions coming from the heart., Tình cảm chân thật, cảm xúc sâu sắc xuất phát từ trái tim., ①真实的情况。[例]不了解真情。*②真诚的情感。[例]吐露真情。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 具, 十, 忄, 青
Chinese meaning: ①真实的情况。[例]不了解真情。*②真诚的情感。[例]吐露真情。
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc yêu thương, đồng cảm chân thành.
Example: 他对她的真情打动了所有人。
Example pinyin: tā duì tā de zhēn qíng dǎ dòng le suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Tình cảm chân thật của anh ấy dành cho cô ấy đã làm mọi người cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm chân thật, cảm xúc sâu sắc xuất phát từ trái tim.
Nghĩa phụ
English
Genuine feelings or deep emotions coming from the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真实的情况。不了解真情
真诚的情感。吐露真情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!