Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真假
Pinyin: zhēn jiǎ
Meanings: Thật và giả, phân biệt giữa hai khái niệm này., True or false, distinguishing between the two concepts.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 具, 十, 亻, 叚
Grammar: Thường đứng sau động từ liên quan đến việc nhận biết hoặc đánh giá.
Example: 我们很难分辨这件古董的真假。
Example pinyin: wǒ men hěn nán fēn biàn zhè jiàn gǔ dǒng de zhēn jiǎ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi rất khó phân biệt được thật giả của món đồ cổ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thật và giả, phân biệt giữa hai khái niệm này.
Nghĩa phụ
English
True or false, distinguishing between the two concepts.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!