Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看重
Pinyin: kàn zhòng
Meanings: To value or attach importance to something., Trọng thị, coi trọng, đánh giá cao., ①重视。[例]看重实践经验。*②对他估计过高。[例]问题看重了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 目, 龵, 重
Chinese meaning: ①重视。[例]看重实践经验。*②对他估计过高。[例]问题看重了。
Grammar: Động từ ghép, đôi khi được dùng với nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng hoặc ưu tiên.
Example: 他很看重这次机会。
Example pinyin: tā hěn kàn zhòng zhè cì jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất coi trọng cơ hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng thị, coi trọng, đánh giá cao.
Nghĩa phụ
English
To value or attach importance to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重视。看重实践经验
对他估计过高。问题看重了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!