Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看起来

Pinyin: kàn qǐ lái

Meanings: Seems like, appears to be., Trông có vẻ như, nhìn bề ngoài thì

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 26

Radicals: 目, 龵, 巳, 走, 来

Grammar: Cấu trúc: [Noun/Subject] + 看起来 + Adjective/Phrase

Example: 他看起来很累。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn lèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ rất mệt.

看起来
kàn qǐ lái
HSK 3trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông có vẻ như, nhìn bề ngoài thì

Seems like, appears to be.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...