Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看管

Pinyin: kàn guǎn

Meanings: Giữ gìn, trông coi, bảo vệ., To guard or watch over something/someone., ①监守和管理。[例]看管犯人。*②照管。[例]留个人看管行李。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 目, 龵, 官, 竹

Chinese meaning: ①监守和管理。[例]看管犯人。*②照管。[例]留个人看管行李。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện với nghĩa giám sát, bảo vệ tài sản hoặc con người.

Example: 请帮我好好看管行李。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ hǎo hǎo kān guǎn xíng li 。

Tiếng Việt: Làm ơn giữ cẩn thận hành lý giúp tôi.

看管
kàn guǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn, trông coi, bảo vệ.

To guard or watch over something/someone.

监守和管理。看管犯人

照管。留个人看管行李

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...