Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看病

Pinyin: kàn bìng

Meanings: Khám bệnh, đi khám bác sĩ., To see a doctor or get medical treatment., ①医生给病人治病。[例]大夫出去看病去了。*②病人找医生治病。[例]明天我要看病去。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 龵, 丙, 疒

Chinese meaning: ①医生给病人治病。[例]大夫出去看病去了。*②病人找医生治病。[例]明天我要看病去。

Grammar: Động từ ghép. Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe và y tế.

Example: 他今天去医院看病。

Example pinyin: tā jīn tiān qù yī yuàn kàn bìng 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đi khám bệnh ở bệnh viện.

看病
kàn bìng
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám bệnh, đi khám bác sĩ.

To see a doctor or get medical treatment.

医生给病人治病。大夫出去看病去了

病人找医生治病。明天我要看病去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看病 (kàn bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung