Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看热闹
Pinyin: kàn rè nao
Meanings: To watch热闹场面; spectate without involvement., Xem náo nhiệt, xem chuyện vui (thường mang tính tiêu cực – tò mò vô ích)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 龵, 执, 灬, 市, 门
Grammar: Dùng để mô tả hành động tò mò của đám đông trước một sự kiện nào đó.
Example: 很多人在路边看热闹。
Example pinyin: hěn duō rén zài lù biān kàn rè nào 。
Tiếng Việt: Rất nhiều người đứng bên đường xem náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem náo nhiệt, xem chuyện vui (thường mang tính tiêu cực – tò mò vô ích)
Nghĩa phụ
English
To watch热闹场面; spectate without involvement.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế