Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看样子
Pinyin: kàn yàng zi
Meanings: Xem ra, có vẻ như, It seems that, judging from appearances.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 目, 龵, 木, 羊, 子
Grammar: Đứng đầu câu để đẩy mạnh tính phỏng đoán.
Example: 看样子今天会下雨。
Example pinyin: kàn yàng zi jīn tiān huì xià yǔ 。
Tiếng Việt: Xem ra hôm nay sẽ mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem ra, có vẻ như
Nghĩa phụ
English
It seems that, judging from appearances.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế