Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看来
Pinyin: kàn lái
Meanings: It seems that, apparently., Xem ra, có vẻ như, dường như là., ①粗略地判断。[例]他的脸看来几乎是灰色的。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 目, 龵, 来
Chinese meaning: ①粗略地判断。[例]他的脸看来几乎是灰色的。
Grammar: Thường được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu để diễn tả sự suy đoán, nhận định dựa trên tình hình hiện tại.
Example: 看来今天会下雨。
Example pinyin: kàn lái jīn tiān huì xià yǔ 。
Tiếng Việt: Có vẻ như hôm nay sẽ mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem ra, có vẻ như, dường như là.
Nghĩa phụ
English
It seems that, apparently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗略地判断。他的脸看来几乎是灰色的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!