Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看得出
Pinyin: kàn de chū
Meanings: To be able to tell, to notice clearly., Có thể nhận ra, thấy rõ ràng.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 目, 龵, 㝵, 彳, 凵, 屮
Grammar: Cấu trúc ‘得’ nhấn mạnh khả năng nhận biết.
Example: 从他的表情可以看出他很开心。
Example pinyin: cóng tā de biǎo qíng kě yǐ kàn chū tā hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Từ nét mặt của anh ấy có thể nhận ra anh ấy rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể nhận ra, thấy rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To be able to tell, to notice clearly.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế