Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看待

Pinyin: kàn dài

Meanings: To treat, to regard, Nhìn nhận, đối xử, ①对待;视为。[例]把她当自家人看待。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 龵, 寺, 彳

Chinese meaning: ①对待;视为。[例]把她当自家人看待。

Grammar: Thường đi kèm với cách nhìn nhận hoặc thái độ đối xử.

Example: 我们应该平等看待每个人。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi píng děng kàn dài měi gè rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên đối xử bình đẳng với mọi người.

看待
kàn dài
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhận, đối xử

To treat, to regard

对待;视为。把她当自家人看待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看待 (kàn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung