Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看家

Pinyin: kān jiā

Meanings: Canh giữ nhà, trông nom nhà cửa., To guard the house, to take care of the home., ①看管门户,也指留在工作单位维持日常工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 龵, 宀, 豕

Chinese meaning: ①看管门户,也指留在工作单位维持日常工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động trông nom, bảo vệ nhà cửa khi chủ nhà vắng mặt.

Example: 他每天晚上都要看家。

Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu yào kān jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tối đều phải canh gác nhà.

看家
kān jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh giữ nhà, trông nom nhà cửa.

To guard the house, to take care of the home.

看管门户,也指留在工作单位维持日常工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看家 (kān jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung