Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看台
Pinyin: kàn tái
Meanings: Grandstand; spectator stands where audiences sit to watch events or matches., Khán đài, nơi dành cho khán giả ngồi xem sự kiện, trận đấu..., ①建筑在场地旁边或周围,供观众看比赛或表演的台(多指运动场上的观众席)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 龵, 厶, 口
Chinese meaning: ①建筑在场地旁边或周围,供观众看比赛或表演的台(多指运动场上的观众席)。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các câu mô tả sự kiện đông người tham gia. Thường đứng trước danh từ khác để chỉ loại khán đài cụ thể (ví dụ: 篮球看台 - khán đài bóng rổ).
Example: 运动场的看台坐满了观众。
Example pinyin: yùn dòng chǎng de kàn tái zuò mǎn le guān zhòng 。
Tiếng Việt: Khán đài của sân vận động chật kín khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khán đài, nơi dành cho khán giả ngồi xem sự kiện, trận đấu...
Nghĩa phụ
English
Grandstand; spectator stands where audiences sit to watch events or matches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑在场地旁边或周围,供观众看比赛或表演的台(多指运动场上的观众席)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!