Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看似

Pinyin: kàn sì

Meanings: Có vẻ như, dường như, Appears as if, seemingly.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 目, 龵, 亻, 以

Grammar: Thường xuất hiện ở giữa câu để thể hiện mối liên hệ tương phản.

Example: 这个问题看似简单,其实很难。

Example pinyin: zhè ge wèn tí kàn sì jiǎn dān , qí shí hěn nán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này có vẻ đơn giản, nhưng thực ra rất khó.

看似
kàn sì
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có vẻ như, dường như

Appears as if, seemingly.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看似 (kàn sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung