Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看人行事

Pinyin: kàn rén xíng shì

Meanings: Quan sát cách một người làm việc để đánh giá năng lực hoặc phẩm chất của họ., To observe how a person works in order to evaluate their ability or character., 根据对方与自己的关系及身分的高低来处理事情。[出处]老舍《离婚》“大概他也看人行事,咱平日不招惹他,他怎好意思赶尽杀绝。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 目, 龵, 人, 亍, 彳, 事

Chinese meaning: 根据对方与自己的关系及身分的高低来处理事情。[出处]老舍《离婚》“大概他也看人行事,咱平日不招惹他,他怎好意思赶尽杀绝。”

Grammar: Là cụm động từ, thường dùng trong các câu mang tính nhận xét hoặc đánh giá dựa trên hành vi/quá trình làm việc của ai đó.

Example: 通过看人行事,你可以学到很多东西。

Example pinyin: tōng guò kàn rén xíng shì , nǐ kě yǐ xué dào hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Bằng cách quan sát cách một người làm việc, bạn có thể học được nhiều điều.

看人行事
kàn rén xíng shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát cách một người làm việc để đánh giá năng lực hoặc phẩm chất của họ.

To observe how a person works in order to evaluate their ability or character.

根据对方与自己的关系及身分的高低来处理事情。[出处]老舍《离婚》“大概他也看人行事,咱平日不招惹他,他怎好意思赶尽杀绝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看人行事 (kàn rén xíng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung