Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看人下菜
Pinyin: kàn rén xià cài
Meanings: Đối xử với người khác tùy theo địa vị hoặc hoàn cảnh của họ., To treat others differently depending on their status or situation., ①比喻对不同的人用不同的方式对待。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 目, 龵, 人, 一, 卜, 艹, 采
Chinese meaning: ①比喻对不同的人用不同的方式对待。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Sử dụng để phê phán cách đối xử thiên vị dựa trên địa vị xã hội hoặc điều kiện của người khác.
Example: 这种服务态度就是看人下菜的表现。
Example pinyin: zhè zhǒng fú wù tài dù jiù shì kàn rén xià cài de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Thái độ phục vụ kiểu này chính là biểu hiện của việc đối xử phân biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác tùy theo địa vị hoặc hoàn cảnh của họ.
Nghĩa phụ
English
To treat others differently depending on their status or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对不同的人用不同的方式对待
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế