Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看书

Pinyin: kàn shū

Meanings: To read a book., Đọc sách., ①读书。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 目, 龵, 书

Chinese meaning: ①读书。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Cụm từ phổ biến và dễ hiểu, chỉ hành động đọc sách.

Example: 我喜欢在晚上看书。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zài wǎn shàng kàn shū 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc sách vào buổi tối.

看书
kàn shū
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc sách.

To read a book.

读书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...