Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看中

Pinyin: kàn zhòng

Meanings: Chọn lựa, nhắm tới một đối tượng cụ thể., To choose or select something specific., ①观察后感觉中意。[例]依然没看中这些舷窗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 目, 龵, 丨, 口

Chinese meaning: ①观察后感觉中意。[例]依然没看中这些舷窗。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Hay được dùng trong những tình huống đưa ra quyết định chọn lựa sau khi cân nhắc kĩ lưỡng.

Example: 他看中了这套房子。

Example pinyin: tā kàn zhòng le zhè tào fáng zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn căn nhà này.

看中
kàn zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa, nhắm tới một đối tượng cụ thể.

To choose or select something specific.

观察后感觉中意。依然没看中这些舷窗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...