Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看不起
Pinyin: kàn bù qǐ
Meanings: Coi thường, khinh miệt., To look down on, to despise.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 龵, 一, 巳, 走
Grammar: Cụm động từ ba âm tiết, diễn đạt cảm xúc tiêu cực.
Example: 他看不起那些没有文化的人。
Example pinyin: tā kàn bù qǐ nà xiē méi yǒu wén huà de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi thường những người không có học vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, khinh miệt.
Nghĩa phụ
English
To look down on, to despise.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế