Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看上

Pinyin: kàn shàng

Meanings: Thích, cảm thấy hợp mắt (thường nói về người hoặc vật)., To take a liking to someone or something., ①喜欢;感到满意。[例]她看上了这个式样。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 目, 龵, ⺊, 一

Chinese meaning: ①喜欢;感到满意。[例]她看上了这个式样。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng với nghĩa cảm thấy hài lòng hoặc thích thú ai/cái gì ngay từ ánh nhìn đầu tiên.

Example: 她看上了那件衣服。

Example pinyin: tā kàn shàng le nà jiàn yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích cái áo đó.

看上
kàn shàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích, cảm thấy hợp mắt (thường nói về người hoặc vật).

To take a liking to someone or something.

喜欢;感到满意。她看上了这个式样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...