Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉端
Pinyin: méi duān
Meanings: Phần đầu của lông mày, nơi bắt đầu lông mày., The beginning of the eyebrow., ①眉头;眉尖。[例]愁上眉端。*②指书页的上端。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 立, 耑
Chinese meaning: ①眉头;眉尖。[例]愁上眉端。*②指书页的上端。
Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến hơn so với các từ khác liên quan đến lông mày.
Example: 她眉端微微皱起。
Example pinyin: tā méi duān wēi wēi zhòu qǐ 。
Tiếng Việt: Đầu lông mày cô ấy hơi nhíu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của lông mày, nơi bắt đầu lông mày.
Nghĩa phụ
English
The beginning of the eyebrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉头;眉尖。愁上眉端
指书页的上端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!