Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉睫之祸
Pinyin: méi jié zhī huò
Meanings: Tai họa sắp xảy ra ngay trước mắt, rất gần và đe dọa., Imminent danger or disaster., 眉睫眉毛和眼睫毛,比喻近在眼前。近在眼前的祸患。[出处]《韩非子·用人》“不去眉睫之祸,而慕贲、育之死。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 目, 疌, 丶, 呙, 礻
Chinese meaning: 眉睫眉毛和眼睫毛,比喻近在眼前。近在眼前的祸患。[出处]《韩非子·用人》“不去眉睫之祸,而慕贲、育之死。”
Grammar: Thành ngữ với cấu trúc “...之祸” (tai họa của...), nhấn mạnh sự nguy hiểm.
Example: 我们必须防范眉睫之祸。
Example pinyin: wǒ men bì xū fáng fàn méi jié zhī huò 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải phòng ngừa tai họa cận kề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa sắp xảy ra ngay trước mắt, rất gần và đe dọa.
Nghĩa phụ
English
Imminent danger or disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉睫眉毛和眼睫毛,比喻近在眼前。近在眼前的祸患。[出处]《韩非子·用人》“不去眉睫之祸,而慕贲、育之死。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế