Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉眼
Pinyin: méi yǎn
Meanings: Eyebrows and eyes; often used to describe facial beauty., Lông mày và mắt, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp khuôn mặt., ①眉毛和眼睛,指容貌。[例]小伙子眉眼十分俊俏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 目, 艮
Chinese meaning: ①眉毛和眼睛,指容貌。[例]小伙子眉眼十分俊俏。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu mô tả ngoại hình.
Example: 她的眉眼非常动人。
Example pinyin: tā de méi yǎn fēi cháng dòng rén 。
Tiếng Việt: Lông mày và mắt của cô ấy rất cuốn hút.

📷 Eyebrow Icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày và mắt, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp khuôn mặt.
Nghĩa phụ
English
Eyebrows and eyes; often used to describe facial beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉毛和眼睛,指容貌。小伙子眉眼十分俊俏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
