Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉眼传情
Pinyin: méi yǎn chuán qíng
Meanings: To convey affection through eyebrows and eyes; subtle gestures indicating romantic interest., Giao tiếp tình cảm qua ánh mắt và lông mày, tức là ám chỉ tình yêu bằng cử chỉ nhỏ., ①以眉毛、眼神传送情感。[例]只你那眉眼传情未了时。——《西厢记》。*②亦作“眉目传情”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 目, 艮, 专, 亻, 忄, 青
Chinese meaning: ①以眉毛、眼神传送情感。[例]只你那眉眼传情未了时。——《西厢记》。*②亦作“眉目传情”。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tương tác tình cảm tinh tế.
Example: 他们眉眼传情,彼此心意相通。
Example pinyin: tā men méi yǎn chuán qíng , bǐ cǐ xīn yì xiāng tōng 。
Tiếng Việt: Họ trao gửi tình cảm qua ánh mắt và lông mày, hiểu rõ lòng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao tiếp tình cảm qua ánh mắt và lông mày, tức là ám chỉ tình yêu bằng cử chỉ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To convey affection through eyebrows and eyes; subtle gestures indicating romantic interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以眉毛、眼神传送情感。只你那眉眼传情未了时。——《西厢记》
亦作“眉目传情”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế