Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉目

Pinyin: méi mù

Meanings: Eyebrows and eyes; also refers to one’s appearance or the key point of a matter., Chân mày và mắt; cũng ám chỉ diện mạo hoặc đầu mối của vấn đề., ①眉和眼。*②面貌。[例]眉目清秀。*③事情的头绪。[例]把事情弄出点眉目来再走。*④文章的条理。[例]在重要处划线以清眉目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals:

Chinese meaning: ①眉和眼。*②面貌。[例]眉目清秀。*③事情的头绪。[例]把事情弄出点眉目来再走。*④文章的条理。[例]在重要处划线以清眉目。

Grammar: Nghĩa đen chỉ bộ phận khuôn mặt, nghĩa bóng chỉ sự rõ ràng của vấn đề.

Example: 这件事总算有了眉目。

Example pinyin: zhè jiàn shì zǒng suàn yǒu le méi mù 。

Tiếng Việt: Cuối cùng chuyện này cũng có manh mối.

眉目
méi mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân mày và mắt; cũng ám chỉ diện mạo hoặc đầu mối của vấn đề.

Eyebrows and eyes; also refers to one’s appearance or the key point of a matter.

眉和眼

面貌。眉目清秀

事情的头绪。把事情弄出点眉目来再走

文章的条理。在重要处划线以清眉目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...