Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉目传情

Pinyin: méi mù chuán qíng

Meanings: Trao gửi tình cảm qua ánh mắt và chân mày., To convey feelings through eyebrows and eyes., 用眼色传递情意。多用于男女之间。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“只你那眉眼传情未了时。”[例]因而乘机百般撩拨,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 目, 专, 亻, 忄, 青

Chinese meaning: 用眼色传递情意。多用于男女之间。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“只你那眉眼传情未了时。”[例]因而乘机百般撩拨,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh cách thể hiện tình cảm tinh tế không cần lời nói.

Example: 两人眉目传情,旁人看得明白。

Example pinyin: liǎng rén méi mù chuán qíng , páng rén kàn dé míng bái 。

Tiếng Việt: Hai người trao gửi tình cảm qua ánh mắt, người ngoài nhìn thấy rõ ràng.

眉目传情
méi mù chuán qíng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao gửi tình cảm qua ánh mắt và chân mày.

To convey feelings through eyebrows and eyes.

用眼色传递情意。多用于男女之间。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“只你那眉眼传情未了时。”[例]因而乘机百般撩拨,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...