Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉欢眼笑

Pinyin: méi huān yǎn xiào

Meanings: To beam with joy; both eyebrows and eyes express happiness., Cười vui vẻ, cả lông mày lẫn ánh mắt đều tỏa ra niềm vui., 形容非常兴奋、高兴。[出处]清·李渔《意中缘·拒妁》“若说起才郎的名字,只怕你们两个,都要眉欢眼笑起来。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 目, 又, 欠, 艮, 夭, 竹

Chinese meaning: 形容非常兴奋、高兴。[出处]清·李渔《意中缘·拒妁》“若说起才郎的名字,只怕你们两个,都要眉欢眼笑起来。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh niềm vui hiển hiện trên toàn bộ khuôn mặt.

Example: 看到孩子得奖,母亲眉欢眼笑。

Example pinyin: kàn dào hái zi dé jiǎng , mǔ qīn méi huān yǎn xiào 。

Tiếng Việt: Thấy con được giải thưởng, người mẹ cười vui vẻ.

眉欢眼笑
méi huān yǎn xiào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười vui vẻ, cả lông mày lẫn ánh mắt đều tỏa ra niềm vui.

To beam with joy; both eyebrows and eyes express happiness.

形容非常兴奋、高兴。[出处]清·李渔《意中缘·拒妁》“若说起才郎的名字,只怕你们两个,都要眉欢眼笑起来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眉欢眼笑 (méi huān yǎn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung