Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉来眼去

Pinyin: méi lái yǎn qù

Meanings: Trao đổi ánh mắt tình tứ, gợi ý qua ánh mắt và cử chỉ., To exchange amorous glances; flirt using eye contact., 形容用眉眼传情。[出处]宋·辛弃疾《满江红·赣州席上呈太守陈季陵侍郎》“落日苍茫,风才定,片帆无力。还记得眉来眼去,水光山色。” [例]日渐情熟,~,情不能已。——明·冯梦龙《警世通言》卷二。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 目, 来, 艮, 厶, 土

Chinese meaning: 形容用眉眼传情。[出处]宋·辛弃疾《满江红·赣州席上呈太守陈季陵侍郎》“落日苍茫,风才定,片帆无力。还记得眉来眼去,水光山色。” [例]日渐情熟,~,情不能已。——明·冯梦龙《警世通言》卷二。

Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả hành động ám chỉ tình cảm hay sự tán tỉnh.

Example: 他们两人眉来眼去,显然互相喜欢。

Example pinyin: tā men liǎng rén méi lái yǎn qù , xiǎn rán hù xiāng xǐ huan 。

Tiếng Việt: Hai người họ trao đổi ánh mắt tình tứ, rõ ràng là thích nhau.

眉来眼去
méi lái yǎn qù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi ánh mắt tình tứ, gợi ý qua ánh mắt và cử chỉ.

To exchange amorous glances; flirt using eye contact.

形容用眉眼传情。[出处]宋·辛弃疾《满江红·赣州席上呈太守陈季陵侍郎》“落日苍茫,风才定,片帆无力。还记得眉来眼去,水光山色。” [例]日渐情熟,~,情不能已。——明·冯梦龙《警世通言》卷二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眉来眼去 (méi lái yǎn qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung