Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眄
Pinyin: miǎn
Meanings: Liếc nhìn, quan sát thoáng qua (hiếm gặp), To glance at or observe briefly (rare usage)., ①用本义。斜视。[据]眄,目偏合也。——《说文》。按,目一闭一开审谛而视也。一曰袤视也。[据]旁视曰眄。——《苍颉篇》。[例]一眄而已。——《列子·黄帝》。[例]兴眄眄。——《淮南子·览冥》。注:“视无智巧貌也。”[例]虽羿、逢蒙不能眄睨也。——《庄子·山木》。[例]众莫不按剑相眄者。——《史记·邹阳列传》。[例]引壶觞以自酌,眄庭柯以怡颜。——陶潜《归去来辞》。[合]眄眄(无知的样子;斜视的样子);眄眩(目昏晕);眄视(斜着眼看);眄睨(斜视。表示轻慢);眄视指使(目光斜视,随手指点。形容神态骄傲)。*②看,望。[例]俯眄流波欲寄词。——李冶《感兴》。[合]眄望(观看);眄伺(窥探;侦伺)。*③盼望。[合]眄睐(顾盼)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丏, 目
Chinese meaning: ①用本义。斜视。[据]眄,目偏合也。——《说文》。按,目一闭一开审谛而视也。一曰袤视也。[据]旁视曰眄。——《苍颉篇》。[例]一眄而已。——《列子·黄帝》。[例]兴眄眄。——《淮南子·览冥》。注:“视无智巧貌也。”[例]虽羿、逢蒙不能眄睨也。——《庄子·山木》。[例]众莫不按剑相眄者。——《史记·邹阳列传》。[例]引壶觞以自酌,眄庭柯以怡颜。——陶潜《归去来辞》。[合]眄眄(无知的样子;斜视的样子);眄眩(目昏晕);眄视(斜着眼看);眄睨(斜视。表示轻慢);眄视指使(目光斜视,随手指点。形容神态骄傲)。*②看,望。[例]俯眄流波欲寄词。——李冶《感兴》。[合]眄望(观看);眄伺(窥探;侦伺)。*③盼望。[合]眄睐(顾盼)。
Hán Việt reading: miện
Grammar: Động từ cổ, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 眄了一眼窗外。
Example pinyin: miǎn le yì yǎn chuāng wài 。
Tiếng Việt: Liếc nhìn ra ngoài cửa sổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc nhìn, quan sát thoáng qua (hiếm gặp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To glance at or observe briefly (rare usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“视无智巧貌也。”虽羿、逢蒙不能眄睨也。——《庄子·山木》。众莫不按剑相眄者。——《史记·邹阳列传》。引壶觞以自酌,眄庭柯以怡颜。——陶潜《归去来辞》。眄眄(无知的样子;斜视的样子);眄眩(目昏晕);眄视(斜着眼看);眄睨(斜视。表示轻慢);眄视指使(目光斜视,随手指点。形容神态骄傲)
看,望。俯眄流波欲寄词。——李冶《感兴》。眄望(观看);眄伺(窥探;侦伺)
盼望。眄睐(顾盼)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!