Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省吃俭用

Pinyin: shěng chī jiǎn yòng

Meanings: Tiết kiệm ăn uống và chi tiêu cẩn thận., To save on food and spend carefully., ①看的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 少, 目, 乞, 口, 亻, 佥, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①看的样子。

Grammar: Thành ngữ cố định mô tả lối sống tiết kiệm. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 他们一家省吃俭用供孩子读书。

Example pinyin: tā men yì jiā shěng chī jiǎn yòng gòng hái zi dú shū 。

Tiếng Việt: Gia đình họ tiết kiệm mọi thứ để cho con cái đi học.

省吃俭用
shěng chī jiǎn yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm ăn uống và chi tiêu cẩn thận.

To save on food and spend carefully.

看的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

省吃俭用 (shěng chī jiǎn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung