Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省却

Pinyin: shěng què

Meanings: Tiết kiệm, lược bỏ hoặc tránh đi phần nào để đơn giản hóa., To omit or simplify something to save time or effort., ①节省。[例]这样安排,可以省却不少空间。*②去掉;除去。[例]省却烦恼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 少, 目, 卩, 去

Chinese meaning: ①节省。[例]这样安排,可以省却不少空间。*②去掉;除去。[例]省却烦恼。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường sử dụng để diễn tả việc loại bỏ hoặc rút gọn một yếu tố nào đó nhằm đơn giản hóa quá trình.

Example: 这样做可以省却很多麻烦。

Example pinyin: zhè yàng zuò kě yǐ shěng què hěn duō má fán 。

Tiếng Việt: Làm như vậy có thể giúp tránh được nhiều rắc rối.

省却
shěng què
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm, lược bỏ hoặc tránh đi phần nào để đơn giản hóa.

To omit or simplify something to save time or effort.

节省。这样安排,可以省却不少空间

去掉;除去。省却烦恼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

省却 (shěng què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung