Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省力
Pinyin: shěng lì
Meanings: Tiết kiệm sức lực, đỡ mệt nhọc., To save effort or energy., ①节约劳动力,减少劳动力的消耗。[例]这种耕作方法省力不少。[例]节省力量;不费力气。[例]这事办起来既省钱又省力。[例]贾母见雪雁甚小,一团孩气,王嬷嬷又极老,料黛玉皆不遂心省力的。——《红楼梦》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 少, 目, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①节约劳动力,减少劳动力的消耗。[例]这种耕作方法省力不少。[例]节省力量;不费力气。[例]这事办起来既省钱又省力。[例]贾母见雪雁甚小,一团孩气,王嬷嬷又极老,料黛玉皆不遂心省力的。——《红楼梦》。
Grammar: Động từ kép, thường mô tả tác dụng giảm bớt khó khăn hay mệt mỏi trong công việc. Có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 使用这个工具可以省力。
Example pinyin: shǐ yòng zhè ge gōng jù kě yǐ shěng lì 。
Tiếng Việt: Dùng công cụ này sẽ giúp tiết kiệm sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm sức lực, đỡ mệt nhọc.
Nghĩa phụ
English
To save effort or energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节约劳动力,减少劳动力的消耗。这种耕作方法省力不少。节省力量;不费力气。这事办起来既省钱又省力。贾母见雪雁甚小,一团孩气,王嬷嬷又极老,料黛玉皆不遂心省力的。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!