Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省便

Pinyin: shěng biàn

Meanings: Tiết kiệm và thuận tiện., To be economical and convenient., ①既省事,又方便;不麻烦。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 少, 目, 亻, 更

Chinese meaning: ①既省事,又方便;不麻烦。

Grammar: Từ ghép, có thể hoạt động như một tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho hành động. Thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến quản lý tài nguyên hoặc thời gian.

Example: 这种做法既省便又高效。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jì shěng biàn yòu gāo xiào 。

Tiếng Việt: Cách làm này vừa tiết kiệm vừa thuận tiện.

省便
shěng biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm và thuận tiện.

To be economical and convenient.

既省事,又方便;不麻烦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

省便 (shěng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung