Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省便
Pinyin: shěng biàn
Meanings: Tiết kiệm và thuận tiện., To be economical and convenient., ①既省事,又方便;不麻烦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 少, 目, 亻, 更
Chinese meaning: ①既省事,又方便;不麻烦。
Grammar: Từ ghép, có thể hoạt động như một tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho hành động. Thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến quản lý tài nguyên hoặc thời gian.
Example: 这种做法既省便又高效。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jì shěng biàn yòu gāo xiào 。
Tiếng Việt: Cách làm này vừa tiết kiệm vừa thuận tiện.

📷 chai tiền tiết kiệm cho nhà và phương tiện và đi du lịch bằng tay cầm và có dấu hiệu tiết kiệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm và thuận tiện.
Nghĩa phụ
English
To be economical and convenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
既省事,又方便;不麻烦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
