Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省会
Pinyin: shěng huì
Meanings: The city where the provincial government is located., Thành phố nơi đặt trụ sở chính quyền của một tỉnh.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 少, 目, 云, 人
Example: 广州市是广东省的省会。
Example pinyin: guǎng zhōu shì shì guǎng dōng shěng de shěng huì 。
Tiếng Việt: Thành phố Quảng Châu là thủ phủ của tỉnh Quảng Đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố nơi đặt trụ sở chính quyền của một tỉnh.
Nghĩa phụ
English
The city where the provincial government is located.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!