Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dùn

Meanings: Shield or protection, Cái khiên, lá chắn, ①用本义。[例]掌五兵五盾。——《周礼·司兵》。注:“干橹之属。司戈盾、及舍设藩盾。”[合]盾威(指军心士气);盾矛(矛盾);盾橹(古代防护兵器);盾鼻(盾牌的把手);盾墨(盾鼻上磨墨)。*②盾形的物品。[合]银盾;金盾。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 𠂆

Chinese meaning: ①用本义。[例]掌五兵五盾。——《周礼·司兵》。注:“干橹之属。司戈盾、及舍设藩盾。”[合]盾威(指军心士气);盾矛(矛盾);盾橹(古代防护兵器);盾鼻(盾牌的把手);盾墨(盾鼻上磨墨)。*②盾形的物品。[合]银盾;金盾。

Hán Việt reading: thuẫn

Grammar: Danh từ biểu thị vật dụng, thường đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Example: 士兵拿着盾牌前进。

Example pinyin: shì bīng ná zhe dùn pái qián jìn 。

Tiếng Việt: Người lính cầm khiên tiến lên.

dùn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái khiên, lá chắn

thuẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shield or protection

用本义。[例]掌五兵五盾。——《周礼·司兵》。注

“干橹之属。司戈盾、及舍设藩盾。”盾威(指军心士气);盾矛(矛盾);盾橹(古代防护兵器);盾鼻(盾牌的把手);盾墨(盾鼻上磨墨)

盾形的物品。银盾;金盾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盾 (dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung