Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盾牌
Pinyin: dùnpái
Meanings: A shield used for defense in combat., Tấm khiên dùng để phòng thủ trong chiến đấu., ①前后左右来回地看;顾盼。[例]引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)。*②看重。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 𠂆, 卑, 片
Chinese meaning: ①前后左右来回地看;顾盼。[例]引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)。*②看重。
Grammar: Danh từ kép, chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 古代战士用盾牌保护自己。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì yòng dùn pái bǎo hù zì jǐ 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa dùng khiên để bảo vệ bản thân.

📷 Trò chơi lá chắn gỗ vector bộ, áo giáp hiệp sĩ thời trung cổ, ma thuật phát sáng chiến tranh kiểm kê chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm khiên dùng để phòng thủ trong chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
A shield used for defense in combat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前后左右来回地看;顾盼。引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)
看重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
