Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盼顾

Pinyin: pàn gù

Meanings: Cảm thấy mong đợi và quay đầu nhìn lại (thường mang sắc thái hoài niệm)., To look back with longing or nostalgia., ①前后左右来回地看;顾盼。[例]引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)。*②看重。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 分, 目, 厄, 页

Chinese meaning: ①前后左右来回地看;顾盼。[例]引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)。*②看重。

Grammar: Động từ kép thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc trang trọng hơn. Thường xuất hiện ở phần vị ngữ trong câu.

Example: 她站在窗前,不时盼顾远方。

Example pinyin: tā zhàn zài chuāng qián , bù shí pàn gù yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng trước cửa sổ, thỉnh thoảng ngoảnh lại nhìn về phía xa với ánh mắt hoài niệm.

盼顾
pàn gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy mong đợi và quay đầu nhìn lại (thường mang sắc thái hoài niệm).

To look back with longing or nostalgia.

前后左右来回地看;顾盼。引领盼顾(伸直脖子向两旁或周围看来看去)

看重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盼顾 (pàn gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung