Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盼头
Pinyin: pàn tou
Meanings: Hy vọng, điều mong chờ trong tương lai., Hope or something to look forward to in the future., ①可以盼望的目标;希望,指望。[例]这年月呀,越活越有盼头啦!
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 分, 目, 头
Chinese meaning: ①可以盼望的目标;希望,指望。[例]这年月呀,越活越有盼头啦!
Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các động từ biểu thị cảm xúc hy vọng.
Example: 生活中总要有盼头。
Example pinyin: shēng huó zhōng zǒng yào yǒu pàn tou 。
Tiếng Việt: Trong cuộc sống luôn cần có hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy vọng, điều mong chờ trong tương lai.
Nghĩa phụ
English
Hope or something to look forward to in the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以盼望的目标;希望,指望。这年月呀,越活越有盼头啦!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!