Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǔn

Meanings: A short nap or doze, Giấc ngủ ngắn, chợp mắt, ①用本义。短时间睡眠。[合]打盹;盹寐(瞌睡);盹困(倦极思睡)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 屯, 目

Chinese meaning: ①用本义。短时间睡眠。[合]打盹;盹寐(瞌睡);盹困(倦极思睡)。

Hán Việt reading: truân

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với động từ 打 (đánh dấu hành động ngủ ngắn).

Example: 他打了个盹。

Example pinyin: tā dǎ le gè dǔn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chợp mắt một chút.

dǔn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc ngủ ngắn, chợp mắt

truân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A short nap or doze

用本义。短时间睡眠。打盹;盹寐(瞌睡);盹困(倦极思睡)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盹 (dǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung